Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提拔
Pinyin: tí bá
Meanings: Đề bạt, thăng chức cho ai đó., To promote; to advance someone to a higher position., ①选拔提升。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 是, 犮
Chinese meaning: ①选拔提升。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được đề bạt.
Example: 经理提拔了他为部门主管。
Example pinyin: jīng lǐ tí bá le tā wèi bù mén zhǔ guǎn 。
Tiếng Việt: Giám đốc đã đề bạt anh ấy làm trưởng phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề bạt, thăng chức cho ai đó.
Nghĩa phụ
English
To promote; to advance someone to a higher position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选拔提升
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!