Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 插戴

Pinyin: chā dài

Meanings: Cắm và đội lên đầu, thường là các phụ kiện trang trí như hoa hoặc khăn voan., To insert and wear on the head, usually decorative accessories like flowers or veils., ①头面首饰。[例]袖着插戴骑着大白马。*②插花戴巾之类的妆扮。[例]仔细插戴。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 扌, 臿, 異, 𢦏

Chinese meaning: ①头面首饰。[例]袖着插戴骑着大白马。*②插花戴巾之类的妆扮。[例]仔细插戴。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lễ nghi hoặc thời trang.

Example: 新娘头上插戴了鲜花。

Example pinyin: xīn niáng tóu shàng chā dài le xiān huā 。

Tiếng Việt: Cô dâu cắm và đội hoa tươi trên đầu.

插戴
chā dài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắm và đội lên đầu, thường là các phụ kiện trang trí như hoa hoặc khăn voan.

To insert and wear on the head, usually decorative accessories like flowers or veils.

头面首饰。袖着插戴骑着大白马

插花戴巾之类的妆扮。仔细插戴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

插戴 (chā dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung