Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揗
Pinyin: xún
Meanings: Xoa nhẹ, vuốt ve., To gently rub or stroke., ①古同“循”。*②抚摩。*③顺;顺从。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“循”。*②抚摩。*③顺;顺从。
Hán Việt reading: tuần
Grammar: Động từ này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ hoặc văn học.
Example: 他轻轻地揗着孩子的头发。
Example pinyin: tā qīng qīng dì xún zhe hái zi de tóu fa 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhẹ nhàng vuốt tóc đứa trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoa nhẹ, vuốt ve.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuần
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To gently rub or stroke.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“循”
抚摩
顺;顺从
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!