Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提升
Pinyin: tí shēng
Meanings: Nâng cao, cải thiện (chất lượng, kỹ năng, vị trí...), To improve, to enhance (quality, skills, position...)., ①提拔;提高职位、等级等。[例]被提升为发言人。*②向高处运送。*③提高。[例]户外休闲,提升身心品质。[例]提升民众文化生活层面。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 是, 丿, 廾
Chinese meaning: ①提拔;提高职位、等级等。[例]被提升为发言人。*②向高处运送。*③提高。[例]户外休闲,提升身心品质。[例]提升民众文化生活层面。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa tích cực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển hoặc thăng tiến. Ví dụ: 提升效率 (nâng cao hiệu quả).
Example: 公司希望提升员工的专业能力。
Example pinyin: gōng sī xī wàng tí shēng yuán gōng de zhuān yè néng lì 。
Tiếng Việt: Công ty hy vọng nâng cao năng lực chuyên môn của nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nâng cao, cải thiện (chất lượng, kỹ năng, vị trí...)
Nghĩa phụ
English
To improve, to enhance (quality, skills, position...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提拔;提高职位、等级等。被提升为发言人
向高处运送
提高。户外休闲,提升身心品质。提升民众文化生活层面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!