Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提倡

Pinyin: tí chàng

Meanings: Đề xướng, khuyến khích làm theo (ý tưởng, hành động tốt đẹp nào đó), To advocate, to promote (an idea, a good action)., ①由于事物有好的因素而倡议。[例]提倡节约。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 是, 亻, 昌

Chinese meaning: ①由于事物有好的因素而倡议。[例]提倡节约。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính tích cực, thường đi kèm với các hành động tốt đẹp như 环保 (bảo vệ môi trường), 健康 (sức khỏe).

Example: 政府提倡环保生活。

Example pinyin: zhèng fǔ tí chàng huán bǎo shēng huó 。

Tiếng Việt: Chính phủ khuyến khích lối sống bảo vệ môi trường.

提倡
tí chàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề xướng, khuyến khích làm theo (ý tưởng, hành động tốt đẹp nào đó)

To advocate, to promote (an idea, a good action).

由于事物有好的因素而倡议。提倡节约

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...