Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 握管

Pinyin: wò guǎn

Meanings: Cầm bút viết lách. Ý nói sáng tác văn thơ hoặc viết bài., To hold a brush and write. Refers to composing poetry or writing articles., ①执笔。[例]援纸握管,会性通神。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 屋, 扌, 官, 竹

Chinese meaning: ①执笔。[例]援纸握管,会性通神。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật.

Example: 他每日握管不辍。

Example pinyin: tā měi rì wò guǎn bú chuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều cầm bút viết không ngừng.

握管
wò guǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầm bút viết lách. Ý nói sáng tác văn thơ hoặc viết bài.

To hold a brush and write. Refers to composing poetry or writing articles.

执笔。援纸握管,会性通神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...