Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提取

Pinyin: tí qǔ

Meanings: Rút ra, lấy ra (tiền, thông tin, dữ liệu...), To withdraw, to extract (money, information, data...)., ①通过溶剂(如乙醇)处理、蒸馏、脱水、经受压力或离心力作用,或通过其他化学或机械工艺过程从物质中制取(如组成成分或汁液)。[例]提取精华。*②从存款处提出(钱)。[例]从银行里提取了数百元。*③从负责保管的单位或机构中取出财物。[例]提取行李。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 是, 又, 耳

Chinese meaning: ①通过溶剂(如乙醇)处理、蒸馏、脱水、经受压力或离心力作用,或通过其他化学或机械工艺过程从物质中制取(如组成成分或汁液)。[例]提取精华。*②从存款处提出(钱)。[例]从银行里提取了数百元。*③从负责保管的单位或机构中取出财物。[例]提取行李。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật cụ thể như 钱 (tiền), 数据 (dữ liệu).

Example: 你可以从银行提取现金。

Example pinyin: nǐ kě yǐ cóng yín háng tí qǔ xiàn jīn 。

Tiếng Việt: Bạn có thể rút tiền mặt từ ngân hàng.

提取
tí qǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút ra, lấy ra (tiền, thông tin, dữ liệu...)

To withdraw, to extract (money, information, data...).

通过溶剂(如乙醇)处理、蒸馏、脱水、经受压力或离心力作用,或通过其他化学或机械工艺过程从物质中制取(如组成成分或汁液)。提取精华

从存款处提出(钱)。从银行里提取了数百元

从负责保管的单位或机构中取出财物。提取行李

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提取 (tí qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung