Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提要

Pinyin: tí yào

Meanings: Phần tóm tắt nội dung chính, phần nêu bật ý chính của một tài liệu, sách vở., Summary or abstract highlighting the main points of a document or book., 伸出拳头,露出手臂。一种粗野蛮横的姿态。[出处]元·无名氏《杀狗劝夫》第二折“他见我早揎拳攞袖,怒目撑眉。”[例]我见他手慌脚乱,~。急慌的,慌的便要杀。——明·王元吉《流星马》第三折。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 是, 女, 覀

Chinese meaning: 伸出拳头,露出手臂。一种粗野蛮横的姿态。[出处]元·无名氏《杀狗劝夫》第二折“他见我早揎拳攞袖,怒目撑眉。”[例]我见他手慌脚乱,~。急慌的,慌的便要杀。——明·王元吉《流星马》第三折。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giới thiệu tài liệu.

Example: 这本书的提要写得很好。

Example pinyin: zhè běn shū de tí yào xiě dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Phần tóm tắt của cuốn sách này được viết rất tốt.

提要
tí yào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần tóm tắt nội dung chính, phần nêu bật ý chính của một tài liệu, sách vở.

Summary or abstract highlighting the main points of a document or book.

伸出拳头,露出手臂。一种粗野蛮横的姿态。[出处]元·无名氏《杀狗劝夫》第二折“他见我早揎拳攞袖,怒目撑眉。”[例]我见他手慌脚乱,~。急慌的,慌的便要杀。——明·王元吉《流星马》第三折。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提要 (tí yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung