Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提纲
Pinyin: tí gāng
Meanings: Dàn ý, đề cương (kế hoạch chi tiết trước khi viết bài hoặc thuyết trình), Outline or draft plan before writing or presenting., ①提举网的总绳。*②比喻抓住大的或主要的。*③文章、讲话等的内容要点。[例]写发言提纲。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 是, 冈, 纟
Chinese meaning: ①提举网的总绳。*②比喻抓住大的或主要的。*③文章、讲话等的内容要点。[例]写发言提纲。
Grammar: Danh từ chỉ một kế hoạch hoặc cấu trúc sơ lược của nội dung sẽ phát triển.
Example: 写文章前先列一个提纲。
Example pinyin: xiě wén zhāng qián xiān liè yí gè tí gāng 。
Tiếng Việt: Trước khi viết bài, hãy lập một dàn ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dàn ý, đề cương (kế hoạch chi tiết trước khi viết bài hoặc thuyết trình)
Nghĩa phụ
English
Outline or draft plan before writing or presenting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提举网的总绳
比喻抓住大的或主要的
文章、讲话等的内容要点。写发言提纲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!