Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11851 đến 11880 của 12077 tổng từ

马弁
mǎ biàn
Lính hầu cận đi kèm bên cạnh người cưỡi ...
马续
mǎ xù
Tên của một nhân vật lịch sử Trung Quốc,...
马融
mǎ róng
Tên một học giả nổi tiếng thời Đông Hán ...
马衡
mǎ héng
Tên một nhân vật lịch sử Trung Quốc, chu...
马蹄
mǎ tí
Móng ngựa, phần cuối chân ngựa.
马靴
mǎ xuē
Ủng ngựa, loại ủng dài dành cho người cư...
xùn
Thuần hóa, nhu thuận
Đuổi đi, xua đuổi.
驱使
qū shǐ
Điều khiển, thúc đẩy ai đó làm việc gì.
驱动
qū dòng
Điều khiển, thúc đẩy (thường ám chỉ động...
驱散
qū sàn
Xua đuổi, giải tán đám đông hoặc cảm xúc...
驱走
qū zǒu
Xua đuổi ra khỏi một nơi nào đó.
驱逐
qū zhú
Xua đuổi, tống khứ ai đó hoặc cái gì đi ...
驱驰
qū chí
Phi nước đại (cưỡi ngựa), ám chỉ chạy nh...
驳倒
bó dǎo
Bác bỏ, phản bác lại ý kiến của người kh...
驳回
bó huí
Từ chối, bác bỏ
驳复
bó fù
Phản hồi bằng cách bác bỏ ý kiến hoặc yê...
驳斥
bó chì
Phản bác ý kiến, lý luận nào đó một cách...
驳杂
bó zá
Hỗn tạp, lộn xộn, không thuần nhất.
驳正
bó zhèng
Chỉnh sửa hoặc sửa chữa những lỗi sai.
驳议
bó yì
Phản biện hoặc tranh luận về một vấn đề ...
shǐ
Lái, điều khiển phương tiện di chuyển.
shǐ
Lái (xe), điều khiển (phương tiện)
zhù
Đóng quân, dừng lại lâu dài.
驼背
tuó bèi
Lưng gù, bị cong lưng do tuổi tác hoặc b...
驾临
jià lín
Đến, ghé thăm một nơi nào đó (cách nói t...
驾照
jià zhào
Bằng lái xe, giấy phép lái xe.
驾辕
jià yuán
Lái xe ngựa, điều khiển xe kéo bằng ngựa
驾驶
jià shǐ
Lái, điều khiển các phương tiện giao thô...
骄子
jiāo zǐ
Người được yêu quý, con cưng (thường chỉ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...