Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馏
Pinyin: liù
Meanings: Hấp lại, làm nóng lại thức ăn, To reheat or steam food again., ①把凉了的食品再蒸热:把馒头馏一馏。[合]把凉饭馏一馏;馏馒头。)
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 留, 饣
Chinese meaning: ①把凉了的食品再蒸热:把馒头馏一馏。[合]把凉饭馏一馏;馏馒头。)
Hán Việt reading: lựu
Grammar: Động từ thường đi với đối tượng cần hâm nóng. Dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 把剩菜馏一下再吃。
Example pinyin: bǎ shèng cài liú yí xià zài chī 。
Tiếng Việt: Hâm nóng lại đồ ăn thừa rồi hãy ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hấp lại, làm nóng lại thức ăn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lựu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To reheat or steam food again.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把馒头馏一馏。[合]把凉饭馏一馏;馏馒头。)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!