Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马不解鞍

Pinyin: mǎ bù jiě ān

Meanings: Ngựa không tháo yên, nghĩa là không nghỉ ngơi, tiếp tục công việc., The horse does not remove the saddle, meaning no rest and continuing the work., 比喻一刻也不停留,毫不间歇。[出处]郭小川《长江组歌·百万雄师过大江》“马不解鞍连续战,一举解放大江南。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 角, 安, 革

Chinese meaning: 比喻一刻也不停留,毫不间歇。[出处]郭小川《长江组歌·百万雄师过大江》“马不解鞍连续战,一举解放大江南。”

Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả sự nỗ lực không ngừng nghỉ.

Example: 战士们马不解鞍,继续前往前线。

Example pinyin: zhàn shì men mǎ bù jiě ān , jì xù qián wǎng qián xiàn 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ không nghỉ ngơi mà tiếp tục tiến lên tiền tuyến.

马不解鞍
mǎ bù jiě ān
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa không tháo yên, nghĩa là không nghỉ ngơi, tiếp tục công việc.

The horse does not remove the saddle, meaning no rest and continuing the work.

比喻一刻也不停留,毫不间歇。[出处]郭小川《长江组歌·百万雄师过大江》“马不解鞍连续战,一举解放大江南。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马不解鞍 (mǎ bù jiě ān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung