Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yàn

Meanings: Kiểm tra, nghiệm chứng., To examine, verify., ①见“验”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 僉, 馬

Chinese meaning: ①见“验”。

Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ như 驗證 (kiểm chứng), 實驗 (thí nghiệm).

Example: 这个理论需要驗证。

Example pinyin: zhè ge lǐ lùn xū yào yàn zhèng 。

Tiếng Việt: Lý thuyết này cần phải kiểm chứng.

yàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, nghiệm chứng.

To examine, verify.

见“验”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驗 (yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung