Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马靴
Pinyin: mǎ xuē
Meanings: Ủng ngựa, loại ủng dài dành cho người cưỡi ngựa., Riding boots; long boots worn by horse riders., 马蹄的痕迹,蜘蛛的细丝。比喻隐约可寻的痕纪线索。[出处]清·魏子安《花月痕》第五回“明中之暗,正中之侧,侧中之正,草蛇灰线,马迹蛛丝。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 化, 革
Chinese meaning: 马蹄的痕迹,蜘蛛的细丝。比喻隐约可寻的痕纪线索。[出处]清·魏子安《花月痕》第五回“明中之暗,正中之侧,侧中之正,草蛇灰线,马迹蛛丝。”
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện như một danh từ riêng biệt trong câu.
Example: 骑马的人都会穿马靴。
Example pinyin: qí mǎ de rén dōu huì chuān mǎ xuē 。
Tiếng Việt: Những người cưỡi ngựa đều sẽ mang ủng ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng ngựa, loại ủng dài dành cho người cưỡi ngựa.
Nghĩa phụ
English
Riding boots; long boots worn by horse riders.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马蹄的痕迹,蜘蛛的细丝。比喻隐约可寻的痕纪线索。[出处]清·魏子安《花月痕》第五回“明中之暗,正中之侧,侧中之正,草蛇灰线,马迹蛛丝。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!