Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马不停蹄

Pinyin: mǎ bù tíng tí

Meanings: Ngựa không dừng vó, ám chỉ sự gấp rút, không ngừng nghỉ., Horses never stop their hooves, implying non-stop rushing and continuous action., 比喻不停顿地向前走。[出处]元·王实甫《丽春堂》第二折“赢的他急难措手,打的他马不停蹄。”[例]~的走至天色大明,看看追兵已远,方始勒住马。——清·吴趼人《痛史》第三回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 亭, 亻, 帝, 𧾷

Chinese meaning: 比喻不停顿地向前走。[出处]元·王实甫《丽春堂》第二折“赢的他急难措手,打的他马不停蹄。”[例]~的走至天色大明,看看追兵已远,方始勒住马。——清·吴趼人《痛史》第三回。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả tình trạng làm việc hoặc di chuyển liên tục.

Example: 为了按时完成任务,他们马不停蹄地工作。

Example pinyin: wèi le àn shí wán chéng rèn wu , tā men mǎ bù tíng tí dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, họ làm việc không ngừng nghỉ.

马不停蹄
mǎ bù tíng tí
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa không dừng vó, ám chỉ sự gấp rút, không ngừng nghỉ.

Horses never stop their hooves, implying non-stop rushing and continuous action.

比喻不停顿地向前走。[出处]元·王实甫《丽春堂》第二折“赢的他急难措手,打的他马不停蹄。”[例]~的走至天色大明,看看追兵已远,方始勒住马。——清·吴趼人《痛史》第三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...