Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đuổi đi, xua đuổi., To drive away or expel., ①赶牲口:驱马。驱策。驱驰。*②赶走:驱动。驱赶。驱寒。*③强行、逼迫:驱使。驱遣(a.强迫;b.赶走;c.消除,排除情绪)。*④快跑:并驾齐驱。先驱。前驱。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 区, 马

Chinese meaning: ①赶牲口:驱马。驱策。驱驰。*②赶走:驱动。驱赶。驱寒。*③强行、逼迫:驱使。驱遣(a.强迫;b.赶走;c.消除,排除情绪)。*④快跑:并驾齐驱。先驱。前驱。

Hán Việt reading: khu

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng cụ thể phía sau.

Example: 他驱赶了那些不速之客。

Example pinyin: tā qū gǎn le nà xiē bú sù zhī kè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đuổi đi những vị khách không mời mà tới.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đuổi đi, xua đuổi.

khu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To drive away or expel.

赶牲口

驱马。驱策。驱驰

赶走

驱动。驱赶。驱寒

强行、逼迫

驱使。驱遣(a.强迫;b.赶走;c.消除,排除情绪)

快跑

并驾齐驱。先驱。前驱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...