Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马咽车阗
Pinyin: mǎ yàn chē tián
Meanings: Cảnh tượng đông đúc náo nhiệt với nhiều xe cộ và ngựa, hình dung nơi phố xá tấp nập., A bustling scene with many carriages and horses, depicting busy streets., 形容车马繁多,非常热闹。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 口, 因, 车, 真, 门
Chinese meaning: 形容车马繁多,非常热闹。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu miêu tả cảnh náo nhiệt, có thể sử dụng trong văn miêu tả.
Example: 节日时,城里总是马咽车阗。
Example pinyin: jié rì shí , chéng lǐ zǒng shì mǎ yàn chē tián 。
Tiếng Việt: Vào dịp lễ, trong thành phố lúc nào cũng đông đúc náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh tượng đông đúc náo nhiệt với nhiều xe cộ và ngựa, hình dung nơi phố xá tấp nập.
Nghĩa phụ
English
A bustling scene with many carriages and horses, depicting busy streets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容车马繁多,非常热闹。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế