Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驱使
Pinyin: qū shǐ
Meanings: Điều khiển, thúc đẩy ai đó làm việc gì., To drive or compel someone to do something., 形容振撼心灵。[出处]闻一多《李白之死》诗“还有吹不满旗的灵风推着云车,满载霓裳缥缈、彩佩玲珑的仙娥,给人们颂送着驰魂宕魄的天乐。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 区, 马, 亻, 吏
Chinese meaning: 形容振撼心灵。[出处]闻一多《李白之死》诗“还有吹不满旗的灵风推着云车,满载霓裳缥缈、彩佩玲珑的仙娥,给人们颂送着驰魂宕魄的天乐。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với yếu tố nguyên nhân phía trước (như 利益 - lợi ích).
Example: 利益驱使他这么做。
Example pinyin: lì yì qū shǐ tā zhè me zuò 。
Tiếng Việt: Lợi ích đã thúc đẩy anh ta làm như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều khiển, thúc đẩy ai đó làm việc gì.
Nghĩa phụ
English
To drive or compel someone to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容振撼心灵。[出处]闻一多《李白之死》诗“还有吹不满旗的灵风推着云车,满载霓裳缥缈、彩佩玲珑的仙娥,给人们颂送着驰魂宕魄的天乐。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!