Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马帮
Pinyin: mǎ bāng
Meanings: Đội ngựa, đoàn người dùng ngựa làm phương tiện vận chuyển., Caravan; a group using horses for transportation., ①驮运货物的马队。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 巾, 邦
Chinese meaning: ①驮运货物的马队。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường nhắc đến khái niệm nhóm hoặc đoàn.
Example: 古代商人依靠马帮运输货物。
Example pinyin: gǔ dài shāng rén yī kào mǎ bāng yùn shū huò wù 。
Tiếng Việt: Thương nhân thời cổ đại dựa vào đoàn ngựa để vận chuyển hàng hóa.

📷 Ngựa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đội ngựa, đoàn người dùng ngựa làm phương tiện vận chuyển.
Nghĩa phụ
English
Caravan; a group using horses for transportation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驮运货物的马队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
