Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驚
Pinyin: jīng
Meanings: Kinh ngạc, giật mình, hoảng sợ, To be startled, frightened, or surprised., ①见“惊”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 敬, 馬
Chinese meaning: ①见“惊”。
Grammar: Là động từ thường đứng sau chủ ngữ để diễn tả cảm giác bất ngờ hay sợ hãi. Có thể dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Example: 他聽到聲音嚇了一跳。
Example pinyin: tā tīng dào shēng yīn hè le yí tiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy nghe thấy tiếng động và giật mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh ngạc, giật mình, hoảng sợ
Nghĩa phụ
English
To be startled, frightened, or surprised.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“惊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!