Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饿狼
Pinyin: è láng
Meanings: Chú sói đói, cũng được dùng để ám chỉ kẻ tham lam và tàn nhẫn., A hungry wolf, also used metaphorically to describe greedy and ruthless people., ①饥饿的狼;比喻贪婪的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 我, 饣, 犭, 良
Chinese meaning: ①饥饿的狼;比喻贪婪的人。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ cho câu. Thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他就像一头饿狼,不择手段地追求利益。
Example pinyin: tā jiù xiàng yì tóu è láng , bù zé shǒu duàn dì zhuī qiú lì yì 。
Tiếng Việt: Anh ta giống như một con sói đói, bất chấp thủ đoạn để đạt được lợi ích.

📷 Sói đói
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú sói đói, cũng được dùng để ám chỉ kẻ tham lam và tàn nhẫn.
Nghĩa phụ
English
A hungry wolf, also used metaphorically to describe greedy and ruthless people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饥饿的狼;比喻贪婪的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
