Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11551 đến 11580 của 12077 tổng từ

青天霹雳
qīng tiān pī lì
Sấm sét giữa trời quang; chỉ sự việc bất...
青山绿水
qīng shān lǜ shuǐ
Núi xanh nước biếc, chỉ cảnh quan thiên ...
青枝绿叶
qīng zhī lǜ yè
Cành lá xanh tươi, mô tả vẻ đẹp của cây ...
青梅竹马
qīng méi zhú mǎ
Chỉ bạn bè thân thiết từ nhỏ, nhất là cặ...
青瓷
qīng cí
Gốm sứ màu xanh lục (thường là đồ gốm cổ...
青白
qīng bái
Màu xanh trắng, thường dùng để miêu tả s...
青睐
qīng lài
Sự ưu ái, thiên vị; quan tâm đặc biệt đế...
青稞
qīng kē
Lúa mạch xanh, một loại cây trồng phổ bi...
青筋
qīng jīn
Gân xanh nổi lên trên da, thường do cơ t...
青紫
qīng zǐ
Màu tím xanh, đôi khi dùng để miêu tả dấ...
青肥
qīng féi
Phân xanh, loại phân bón hữu cơ làm từ t...
青蓝冰水
qīng lán bīng shuǐ
Ý nói người học trò vượt qua thầy, thế h...
青衣
qīng yī
Áo xanh (trong sân khấu truyền thống Tru...
青衫
qīng shān
Áo dài màu xanh, thường là trang phục củ...
jìng
Yên lặng, thanh tịnh.
qìng
Trang phục đẹp, hợp thời trang.
静物
jìng wù
Vật thể tĩnh, không chuyển động (thường ...
静电
jìng diàn
Tĩnh điện, điện tích đứng yên trên bề mặ...
静脉
jìng mài
Tĩnh mạch, mạch máu mang máu về tim
静街
jìng jiē
Phố yên tĩnh, đường phố vắng vẻ
靛蓝
diàn lán
Màu chàm, màu xanh lam đậm
非凡
fēi fán
Phi thường/Xuất sắc
非同儿戏
fēi tóng ér xì
Không phải chuyện đùa, nói về việc rất n...
非同小可
fēi tóng xiǎo kě
Rất quan trọng hoặc nghiêm trọng, không ...
非奇
fēi qí
Không kỳ lạ, không đặc biệt; điều gì đó ...
非惟
fēi wéi
Không chỉ, không những; dùng để mở đầu c...
非正规军
fēi zhèng guī jūn
Quân đội không chính quy, thường là lực ...
非此即彼
fēi cǐ jí bǐ
Không cái này thì cái kia; ám chỉ sự lựa...
靠近
kào jìn
Gần, tiến lại gần hơn.
靡费
mí fèi
Phí phạm, lãng phí tài sản hoặc nguồn lự...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...