Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霜天
Pinyin: shuāng tiān
Meanings: Ngày có sương giá, thường là thời tiết lạnh lẽo vào buổi sáng., A day with frost, typically cold morning weather., ①雪花:“晚雨纤纤变玉霙。”*②花瓣:“飞霙弄晚,荡千里暗香平远。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 相, 雨, 一, 大
Chinese meaning: ①雪花:“晚雨纤纤变玉霙。”*②花瓣:“飞霙弄晚,荡千里暗香平远。”
Grammar: Danh từ, thường mô tả điều kiện thời tiết cụ thể.
Example: 在霜天的早晨,空气格外清新。
Example pinyin: zài shuāng tiān de zǎo chén , kōng qì gé wài qīng xīn 。
Tiếng Việt: Vào buổi sáng ngày có sương giá, không khí đặc biệt trong lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày có sương giá, thường là thời tiết lạnh lẽo vào buổi sáng.
Nghĩa phụ
English
A day with frost, typically cold morning weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“晚雨纤纤变玉霙。”
“飞霙弄晚,荡千里暗香平远。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!