Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiá

Meanings: Ánh sáng rực rỡ của mặt trời mọc hoặc mặt trời lặn trên bầu trời, thường gọi là 'ráng chiều' hoặc 'mây ráng'., The brilliant glow of sunrise or sunset on the sky, often called 'cloud rays'., ①用本义。[据]霞,赤云气也。——《说文新附》。[例]落霞与孤鹜齐飞,秋水共长天一色。——王勃《滕王阁序》。[例]云霞明灭。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。*②失向来之烟霞。[例]云霞掩映。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[合]霞举飞升(道教指修行得道者可由云霞托拥,飞升天界;亦指腾云驾雾);云霞(云彩);霞彩(云霞的彩光)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 叚, 雨

Chinese meaning: ①用本义。[据]霞,赤云气也。——《说文新附》。[例]落霞与孤鹜齐飞,秋水共长天一色。——王勃《滕王阁序》。[例]云霞明灭。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。*②失向来之烟霞。[例]云霞掩映。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[合]霞举飞升(道教指修行得道者可由云霞托拥,飞升天界;亦指腾云驾雾);云霞(云彩);霞彩(云霞的彩光)。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ phổ biến trong các văn cảnh mô tả thiên nhiên, không thay đổi hình thái câu.

Example: 晚霞映红了天空。

Example pinyin: wǎn xiá yìng hóng le tiān kōng 。

Tiếng Việt: Ráng chiều đã nhuộm đỏ bầu trời.

xiá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng rực rỡ của mặt trời mọc hoặc mặt trời lặn trên bầu trời, thường gọi là 'ráng chiều' hoặc 'mây ráng'.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The brilliant glow of sunrise or sunset on the sky, often called 'cloud rays'.

用本义。霞,赤云气也。——《说文新附》。落霞与孤鹜齐飞,秋水共长天一色。——王勃《滕王阁序》。云霞明灭。——唐·李白《梦游天姥吟留别》

失向来之烟霞。云霞掩映。——清·薛福成《观巴黎油画记》。霞举飞升(道教指修行得道者可由云霞托拥,飞升天界;亦指腾云驾雾);云霞(云彩);霞彩(云霞的彩光)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

霞 (xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung