Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青瓷

Pinyin: qīng cí

Meanings: Gốm sứ màu xanh lục (thường là đồ gốm cổ rất quý)., Celadon; green porcelain., ①中国产的草绿色至海绿色瓷器。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 月, 龶, 次, 瓦

Chinese meaning: ①中国产的草绿色至海绿色瓷器。

Grammar: Là danh từ đơn giản, thường dùng để nói về đồ vật có giá trị nghệ thuật.

Example: 这件青瓷非常珍贵。

Example pinyin: zhè jiàn qīng cí fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Chiếc gốm sứ màu xanh này rất quý giá.

青瓷
qīng cí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốm sứ màu xanh lục (thường là đồ gốm cổ rất quý).

Celadon; green porcelain.

中国产的草绿色至海绿色瓷器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...