Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青稞
Pinyin: qīng kē
Meanings: Lúa mạch xanh, một loại cây trồng phổ biến ở vùng cao nguyên Tây Tạng., Highland barley, commonly grown in the Tibetan Plateau region., ①大麦的一种,粒大皮薄。主要产在西藏、青海等地,是当地的主要粮食,可做糌粑,又可酿酒。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 月, 龶, 果, 禾
Chinese meaning: ①大麦的一种,粒大皮薄。主要产在西藏、青海等地,是当地的主要粮食,可做糌粑,又可酿酒。
Grammar: Danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong văn hóa vùng miền liên quan tới nông nghiệp.
Example: 藏民常用青稞酿酒。
Example pinyin: cáng mín cháng yòng qīng kē niàng jiǔ 。
Tiếng Việt: Người dân Tây Tạng thường dùng lúa mạch xanh để nấu rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúa mạch xanh, một loại cây trồng phổ biến ở vùng cao nguyên Tây Tạng.
Nghĩa phụ
English
Highland barley, commonly grown in the Tibetan Plateau region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大麦的一种,粒大皮薄。主要产在西藏、青海等地,是当地的主要粮食,可做糌粑,又可酿酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!