Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露苗
Pinyin: lù miáo
Meanings: Chồi non vừa nhú lên khỏi mặt đất., Young sprouts just emerging from the ground., ①种子发芽,小苗钻出地表。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 路, 雨, 田, 艹
Chinese meaning: ①种子发芽,小苗钻出地表。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để miêu tả cảnh thiên nhiên sau mưa.
Example: 雨后,田里的露苗更加翠绿。
Example pinyin: yǔ hòu , tián lǐ de lù miáo gèng jiā cuì lǜ 。
Tiếng Việt: Sau cơn mưa, những chồi non trên cánh đồng càng xanh tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chồi non vừa nhú lên khỏi mặt đất.
Nghĩa phụ
English
Young sprouts just emerging from the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
种子发芽,小苗钻出地表
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!