Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露怯
Pinyin: lòu qiè
Meanings: Bộc lộ sự yếu kém, sợ hãi hay thiếu tự tin., To expose one's weakness, fear, or lack of confidence., ①[方言]因为缺乏知识,言谈举止发生可笑的错误。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 路, 雨, 去, 忄
Chinese meaning: ①[方言]因为缺乏知识,言谈举止发生可笑的错误。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ hoặc trạng ngữ mô tả tình huống cụ thể.
Example: 他在众人面前露怯了。
Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián lù qiè le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bộc lộ sự yếu kém trước mặt mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộc lộ sự yếu kém, sợ hãi hay thiếu tự tin.
Nghĩa phụ
English
To expose one's weakness, fear, or lack of confidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]因为缺乏知识,言谈举止发生可笑的错误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!