Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青云

Pinyin: qīng yún

Meanings: Bầu trời xanh (thường dùng để ám chỉ địa vị cao sang hoặc thành công lớn), Blue sky (often refers to high status or great success)., 指作乱的人。[出处]南朝·梁·普通年间,有童谣曰‘青丝白马寿阳来。’”其后侯景作乱,乘白马以青丝为缰,兵皆青衣,从寿春进军建康。见《梁书·侯景传》、《隋书·五行志上》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 月, 龶, 二, 厶

Chinese meaning: 指作乱的人。[出处]南朝·梁·普通年间,有童谣曰‘青丝白马寿阳来。’”其后侯景作乱,乘白马以青丝为缰,兵皆青衣,从寿春进军建康。见《梁书·侯景传》、《隋书·五行志上》。

Grammar: Thường xuất hiện trong các thành ngữ liên quan đến sự thăng tiến hoặc thành đạt.

Example: 他有青云之志。

Example pinyin: tā yǒu qīng yún zhī zhì 。

Tiếng Việt: Anh ấy có chí hướng cao xa.

青云
qīng yún
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bầu trời xanh (thường dùng để ám chỉ địa vị cao sang hoặc thành công lớn)

Blue sky (often refers to high status or great success).

指作乱的人。[出处]南朝·梁·普通年间,有童谣曰‘青丝白马寿阳来。’”其后侯景作乱,乘白马以青丝为缰,兵皆青衣,从寿春进军建康。见《梁书·侯景传》、《隋书·五行志上》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青云 (qīng yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung