Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青衫

Pinyin: qīng shān

Meanings: Áo dài màu xanh, thường là trang phục của học trò hoặc người nghèo thời xưa., A blue robe, usually worn by scholars or poor people in ancient times., ①青色的衣衫;黑色的衣服。古代指书生。[例]江州司马青衫湿。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 月, 龶, 彡, 衤

Chinese meaning: ①青色的衣衫;黑色的衣服。古代指书生。[例]江州司马青衫湿。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

Grammar: Là danh từ mô tả trang phục, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm từ bổ nghĩa khác.

Example: 书生穿着一身青衫。

Example pinyin: shū shēng chuān zhe yì shēn qīng shān 。

Tiếng Việt: Người học trò mặc một thân áo dài màu xanh.

青衫
qīng shān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo dài màu xanh, thường là trang phục của học trò hoặc người nghèo thời xưa.

A blue robe, usually worn by scholars or poor people in ancient times.

青色的衣衫;黑色的衣服。古代指书生。江州司马青衫湿。——唐·白居易《琵琶行(并序)》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青衫 (qīng shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung