Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露白
Pinyin: lù bái
Meanings: Tiết lộ thông tin bất ngờ, đặc biệt là chỉ ra lỗi lầm của ai đó., To accidentally reveal information, particularly exposing someone's mistake., ①指无意中在人前露出自己带的财物。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 路, 雨, 白
Chinese meaning: ①指无意中在人前露出自己带的财物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hành động phát ngôn ngoài ý muốn.
Example: 他无意中露白了自己的秘密。
Example pinyin: tā wú yì zhōng lù bái le zì jǐ de mì mì 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô tình để lộ bí mật của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết lộ thông tin bất ngờ, đặc biệt là chỉ ra lỗi lầm của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To accidentally reveal information, particularly exposing someone's mistake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指无意中在人前露出自己带的财物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!