Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 霜露

Pinyin: shuāng lù

Meanings: Sương giá và sương sớm, thường ám chỉ cả hai hiện tượng này., Frost and dew, usually referring to both phenomena., ①霜冻给农作物造成的灾害。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 相, 雨, 路

Chinese meaning: ①霜冻给农作物造成的灾害。

Grammar: Danh từ ghép, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong văn học.

Example: 秋天的霜露为大地披上了一层薄纱。

Example pinyin: qiū tiān de shuāng lù wèi dà dì pī shàng le yì céng báo shā 。

Tiếng Việt: Sương giá và sương sớm mùa thu phủ lên mặt đất một lớp voan mỏng.

霜露
shuāng lù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sương giá và sương sớm, thường ám chỉ cả hai hiện tượng này.

Frost and dew, usually referring to both phenomena.

霜冻给农作物造成的灾害

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...