Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青天

Pinyin: qīng tiān

Meanings: Bầu trời xanh (cũng có thể chỉ quan tòa liêm chính), Blue sky (also refers to a just and upright judge)., 青云指青天;直上直线上升。指迅速升到很高的地位。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“贾不意君能自致于青云之上。”南朝齐·孔稚圭《北山移文》度白雪以方洁,干青云而直上。”[例]洪承畴是万历年间的进士出身,登第时年岁很轻,从此步步~,一帆风顺。——姚雪垠《李自成》第一卷“第五章。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 月, 龶, 一, 大

Chinese meaning: 青云指青天;直上直线上升。指迅速升到很高的地位。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“贾不意君能自致于青云之上。”南朝齐·孔稚圭《北山移文》度白雪以方洁,干青云而直上。”[例]洪承畴是万历年间的进士出身,登第时年岁很轻,从此步步~,一帆风顺。——姚雪垠《李自成》第一卷“第五章。

Grammar: Có thể dùng như biểu tượng cho sự công bằng, trong sáng.

Example: 他被称为百姓的青天。

Example pinyin: tā bèi chēng wéi bǎi xìng de qīng tiān 。

Tiếng Việt: Ông ấy được gọi là vị quan thanh liêm của dân chúng.

青天 - qīng tiān
青天
qīng tiān

📷 Hồ Changshu của Tokachi

青天
qīng tiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bầu trời xanh (cũng có thể chỉ quan tòa liêm chính)

Blue sky (also refers to a just and upright judge).

青云指青天;直上直线上升。指迅速升到很高的地位。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“贾不意君能自致于青云之上。”南朝齐·孔稚圭《北山移文》度白雪以方洁,干青云而直上。”[例]洪承畴是万历年间的进士出身,登第时年岁很轻,从此步步~,一帆风顺。——姚雪垠《李自成》第一卷“第五章。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...