Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青出于蓝
Pinyin: qīng chū yú lán
Meanings: Học trò vượt thầy, con cái hơn cha mẹ, The student surpasses the teacher; children outdo their parents., 比喻前程远大。[出处]元·高明《琵琶记》第二出“论做人要光前耀后。劝我儿青云万里,早当驰骤。”[例]今仁兄~,亦由今始,愿努力自爱。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 月, 龶, 凵, 屮, 于, 监, 艹
Chinese meaning: 比喻前程远大。[出处]元·高明《琵琶记》第二出“论做人要光前耀后。劝我儿青云万里,早当驰骤。”[例]今仁兄~,亦由今始,愿努力自爱。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。
Grammar: Thường được sử dụng để khen ngợi thế hệ sau đạt được những điều tốt đẹp hơn thế hệ trước.
Example: 他的成就真是青出于蓝。
Example pinyin: tā de chéng jiù zhēn shì qīng chū yú lán 。
Tiếng Việt: Thành tựu của anh ấy quả là học trò vượt thầy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học trò vượt thầy, con cái hơn cha mẹ
Nghĩa phụ
English
The student surpasses the teacher; children outdo their parents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻前程远大。[出处]元·高明《琵琶记》第二出“论做人要光前耀后。劝我儿青云万里,早当驰骤。”[例]今仁兄~,亦由今始,愿努力自爱。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế