Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青筋
Pinyin: qīng jīn
Meanings: Gân xanh nổi lên trên da, thường do cơ thể căng thẳng hoặc gắng sức., Visible veins on the skin, often due to physical strain or tension., ①外观发青的皮肤下静脉血管。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 月, 龶, 竹, 肋
Chinese meaning: ①外观发青的皮肤下静脉血管。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong miêu tả ngoại hình khi cơ thể chịu áp lực.
Example: 他生气时额头青筋暴起。
Example pinyin: tā shēng qì shí é tóu qīng jīn bào qǐ 。
Tiếng Việt: Khi tức giận, những gân xanh trên trán anh ấy nổi rõ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gân xanh nổi lên trên da, thường do cơ thể căng thẳng hoặc gắng sức.
Nghĩa phụ
English
Visible veins on the skin, often due to physical strain or tension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外观发青的皮肤下静脉血管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!