Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青堂瓦舍

Pinyin: qīng táng wǎ shè

Meanings: Nhà cửa mái ngói xanh, chỉ kiến trúc cổ điển của Trung Quốc., Houses with blue tiles, referring to classical Chinese architecture., 堂高大的屋子。青灰砖砌的堂屋,灰瓦盖顶的住房。指大瓦房。[出处]明·李开先《宝剑记》第十四出“你在这青堂瓦舍里坐着,到也自在,你这等涎皮赖脸的,俺管监的吃风!”[例]树叶透缝的地方,往往露出一带渔村,~,就和我小时候在海市里望见的一模一样。——杨朔《海市》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 月, 龶, 土, 瓦, 人, 舌

Chinese meaning: 堂高大的屋子。青灰砖砌的堂屋,灰瓦盖顶的住房。指大瓦房。[出处]明·李开先《宝剑记》第十四出“你在这青堂瓦舍里坐着,到也自在,你这等涎皮赖脸的,俺管监的吃风!”[例]树叶透缝的地方,往往露出一带渔村,~,就和我小时候在海市里望见的一模一样。——杨朔《海市》。

Grammar: Dùng như một danh từ chỉ kiến trúc, thường xuất hiện trong miêu tả phong cảnh hoặc bối cảnh lịch sử.

Example: 这座古镇有许多青堂瓦舍,吸引了众多游客前来参观。

Example pinyin: zhè zuò gǔ zhèn yǒu xǔ duō qīng táng wǎ shè , xī yǐn le zhòng duō yóu kè qián lái cān guān 。

Tiếng Việt: Thị trấn cổ này có nhiều ngôi nhà mái ngói xanh, thu hút rất nhiều khách du lịch đến tham quan.

青堂瓦舍
qīng táng wǎ shè
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà cửa mái ngói xanh, chỉ kiến trúc cổ điển của Trung Quốc.

Houses with blue tiles, referring to classical Chinese architecture.

堂高大的屋子。青灰砖砌的堂屋,灰瓦盖顶的住房。指大瓦房。[出处]明·李开先《宝剑记》第十四出“你在这青堂瓦舍里坐着,到也自在,你这等涎皮赖脸的,俺管监的吃风!”[例]树叶透缝的地方,往往露出一带渔村,~,就和我小时候在海市里望见的一模一样。——杨朔《海市》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青堂瓦舍 (qīng táng wǎ shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung