Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青肥

Pinyin: qīng féi

Meanings: Phân xanh, loại phân bón hữu cơ làm từ thực vật., Green manure, organic fertilizer made from plants., ①绿肥。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 月, 龶, 巴

Chinese meaning: ①绿肥。

Grammar: Danh từ chuyên ngành nông nghiệp, thường đi cùng động từ như 使用 (sử dụng).

Example: 农民用青肥来改善土壤。

Example pinyin: nóng mín yòng qīng féi lái gǎi shàn tǔ rǎng 。

Tiếng Việt: Nông dân dùng phân xanh để cải thiện đất.

青肥
qīng féi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân xanh, loại phân bón hữu cơ làm từ thực vật.

Green manure, organic fertilizer made from plants.

绿肥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...