Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青梅竹马
Pinyin: qīng méi zhú mǎ
Meanings: Chỉ bạn bè thân thiết từ nhỏ, nhất là cặp nam nữ chơi với nhau từ bé., Refers to close friends from childhood, especially boy and girl who grow up together., 青梅青的梅子;竹马儿童以竹竿当马骑。形容小儿女天真无邪玩耍游戏的样子。现指男女幼年时亲密无间。[出处]唐·李白《长干行》诗“郎骑竹马来,绕床弄青梅。同居长干里,两小无嫌猜。”[例]那少年时期的~,在他心灵里留下了多少难忘的记忆啊!——魏巍《东方》第一部第九章。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 月, 龶, 木, 每, 亇, 一
Chinese meaning: 青梅青的梅子;竹马儿童以竹竿当马骑。形容小儿女天真无邪玩耍游戏的样子。现指男女幼年时亲密无间。[出处]唐·李白《长干行》诗“郎骑竹马来,绕床弄青梅。同居长干里,两小无嫌猜。”[例]那少年时期的~,在他心灵里留下了多少难忘的记忆啊!——魏巍《东方》第一部第九章。
Grammar: Thành ngữ lãng mạn, thường dùng trong văn nói và viết.
Example: 他们俩是青梅竹马的好朋友。
Example pinyin: tā men liǎ shì qīng méi zhú mǎ de hǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Hai người là bạn thanh mai trúc mã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ bạn bè thân thiết từ nhỏ, nhất là cặp nam nữ chơi với nhau từ bé.
Nghĩa phụ
English
Refers to close friends from childhood, especially boy and girl who grow up together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青梅青的梅子;竹马儿童以竹竿当马骑。形容小儿女天真无邪玩耍游戏的样子。现指男女幼年时亲密无间。[出处]唐·李白《长干行》诗“郎骑竹马来,绕床弄青梅。同居长干里,两小无嫌猜。”[例]那少年时期的~,在他心灵里留下了多少难忘的记忆啊!——魏巍《东方》第一部第九章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế