Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青白
Pinyin: qīng bái
Meanings: Màu xanh trắng, thường dùng để miêu tả sắc thái của da nhợt nhạt., Pale greenish-white, often used to describe a pale complexion., ①白而发青,尤指脸没有血色。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 龶, 白
Chinese meaning: ①白而发青,尤指脸没有血色。
Grammar: Tính từ mô tả màu sắc, đi kèm với các danh từ như 脸色 (khuôn mặt).
Example: 他的脸色青白。
Example pinyin: tā de liǎn sè qīng bái 。
Tiếng Việt: Khuôn mặt anh ta tái nhợt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh trắng, thường dùng để miêu tả sắc thái của da nhợt nhạt.
Nghĩa phụ
English
Pale greenish-white, often used to describe a pale complexion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白而发青,尤指脸没有血色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!