Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 露天

Pinyin: lù tiān

Meanings: Ngoài trời, lộ thiên., Outdoors, open-air., ①彩云,瑞云:“泰阶上平,黄霱四列。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 路, 雨, 一, 大

Chinese meaning: ①彩云,瑞云:“泰阶上平,黄霱四列。”

Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa như 露天矿 (mỏ lộ thiên).

Example: 露天电影很受欢迎。

Example pinyin: lù tiān diàn yǐng hěn shòu huān yíng 。

Tiếng Việt: Phim chiếu ngoài trời rất được yêu thích.

露天
lù tiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài trời, lộ thiên.

Outdoors, open-air.

彩云,瑞云

“泰阶上平,黄霱四列。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...