Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青天霹雳
Pinyin: qīng tiān pī lì
Meanings: Sấm sét giữa trời quang; chỉ sự việc bất ngờ gây sốc., A thunderbolt from a clear blue sky; refers to an unexpected shocking event., 霹雳响雷。晴天打响雷。比喻突然发生意外的,令人震惊的事件。[出处]宋·陆游《四日夜鸡未鸣起作》诗“放翁病过秋,忽起作醉墨。正如久蛰龙,青天飞霹雳。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 45
Radicals: 月, 龶, 一, 大, 辟, 雨, 历
Chinese meaning: 霹雳响雷。晴天打响雷。比喻突然发生意外的,令人震惊的事件。[出处]宋·陆游《四日夜鸡未鸣起作》诗“放翁病过秋,忽起作醉墨。正如久蛰龙,青天飞霹雳。”
Grammar: Thường dùng trong câu so sánh để diễn tả cảm xúc bất ngờ mạnh mẽ, ví dụ: 像青天霹雳 (giống như sét đánh).
Example: 听到这个消息,我简直像遭了青天霹雳一样。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , wǒ jiǎn zhí xiàng zāo le qīng tiān pī lì yí yàng 。
Tiếng Việt: Khi nghe tin này, tôi cảm giác như bị sét đánh giữa trời quang vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sấm sét giữa trời quang; chỉ sự việc bất ngờ gây sốc.
Nghĩa phụ
English
A thunderbolt from a clear blue sky; refers to an unexpected shocking event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
霹雳响雷。晴天打响雷。比喻突然发生意外的,令人震惊的事件。[出处]宋·陆游《四日夜鸡未鸣起作》诗“放翁病过秋,忽起作醉墨。正如久蛰龙,青天飞霹雳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế