Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 露面

Pinyin: lòu miàn

Meanings: Xuất hiện trước mặt mọi người, lộ diện., To appear in front of people, to show oneself., ①出面;来到公众面前或进入公众的视野。[例]老李好久没露面,听说他外出了。[例]第一次在舞台上露面。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 路, 雨, 丆, 囬

Chinese meaning: ①出面;来到公众面前或进入公众的视野。[例]老李好久没露面,听说他外出了。[例]第一次在舞台上露面。

Grammar: Động từ thường đi kèm với địa điểm hoặc thời gian. Ví dụ: 公开露面 (xuất hiện công khai).

Example: 她终于在晚会上露面了。

Example pinyin: tā zhōng yú zài wǎn huì shàng lòu miàn le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng cô ấy cũng xuất hiện tại buổi tiệc.

露面
lòu miàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất hiện trước mặt mọi người, lộ diện.

To appear in front of people, to show oneself.

出面;来到公众面前或进入公众的视野。老李好久没露面,听说他外出了。第一次在舞台上露面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

露面 (lòu miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung