Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青云直上
Pinyin: qīng yún zhí shàng
Meanings: Thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp, Rapid promotion in career., ①比喻高官显爵。[例]平步青云。*②旧时比喻道德高尚有威望。[例]青云之士。*③比喻隐居。[例]形入紫闼,而意在青云。*④天空。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 月, 龶, 二, 厶, 一, 且, 十, ⺊
Chinese meaning: ①比喻高官显爵。[例]平步青云。*②旧时比喻道德高尚有威望。[例]青云之士。*③比喻隐居。[例]形入紫闼,而意在青云。*④天空。
Grammar: Dùng như một động từ/khẩu ngữ để mô tả quá trình thăng tiến ổn định và nhanh chóng.
Example: 他在公司里青云直上。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ qīng yún zhí shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thăng tiến nhanh chóng trong công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp
Nghĩa phụ
English
Rapid promotion in career.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻高官显爵。平步青云
旧时比喻道德高尚有威望。青云之士
比喻隐居。形入紫闼,而意在青云
天空
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế