Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霜晨
Pinyin: shuāng chén
Meanings: Buổi sáng có sương giá., Morning with frost., ①古同“灵”:“燕昭能延礼群神,百霛响集。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 相, 雨, 日, 辰
Chinese meaning: ①古同“灵”:“燕昭能延礼群神,百霛响集。”
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn chương để miêu tả khung cảnh.
Example: 霜晨的景色十分美丽。
Example pinyin: shuāng chén de jǐng sè shí fēn měi lì 。
Tiếng Việt: Phong cảnh buổi sáng có sương giá rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi sáng có sương giá.
Nghĩa phụ
English
Morning with frost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“燕昭能延礼群神,百霛响集。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!