Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青蓝冰水
Pinyin: qīng lán bīng shuǐ
Meanings: Ý nói người học trò vượt qua thầy, thế hệ sau mạnh hơn thế hệ trước., Refers to students surpassing their teachers, or the younger generation surpassing the older one., 青出于蓝,冰寒于水”的略语。比喻学生超过老师或后人胜过前人。[出处]清·陈康祺《燕下乡脞录》卷四桐城派古文,望豨开之,海峰继之,至惜抱而其传始大,此天下之公言也。惜抱出于刘门,世几有青蓝冰水之喻。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 月, 龶, 监, 艹, 冫, 水, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 青出于蓝,冰寒于水”的略语。比喻学生超过老师或后人胜过前人。[出处]清·陈康祺《燕下乡脞录》卷四桐城派古文,望豨开之,海峰继之,至惜抱而其传始大,此天下之公言也。惜抱出于刘门,世几有青蓝冰水之喻。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính ẩn dụ cao, không thay đổi cấu trúc.
Example: 他的学问已经超过了老师,真是青蓝冰水。
Example pinyin: tā de xué wèn yǐ jīng chāo guò le lǎo shī , zhēn shì qīng lán bīng shuǐ 。
Tiếng Việt: Học vấn của anh ấy đã vượt qua thầy giáo, đúng là thanh xuất vu lam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói người học trò vượt qua thầy, thế hệ sau mạnh hơn thế hệ trước.
Nghĩa phụ
English
Refers to students surpassing their teachers, or the younger generation surpassing the older one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青出于蓝,冰寒于水”的略语。比喻学生超过老师或后人胜过前人。[出处]清·陈康祺《燕下乡脞录》卷四桐城派古文,望豨开之,海峰继之,至惜抱而其传始大,此天下之公言也。惜抱出于刘门,世几有青蓝冰水之喻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế