Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跄踉

Pinyin: qiàng liàng

Meanings: Bước loạng choạng, không vững vàng (thường do say rượu, mất thăng bằng hoặc yếu sức), To stagger or stumble (often due to drunkenness, loss of balance, or weakness)., ①走路不稳。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 仓, 𧾷, 良

Chinese meaning: ①走路不稳。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng miêu tả hành động di chuyển không ổn định. Có thể làm vị ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 他喝醉了酒,走路跄踉不稳。

Example pinyin: tā hē zuì le jiǔ , zǒu lù qiàng liàng bù wěn 。

Tiếng Việt: Anh ta say rượu, bước đi loạng choạng không vững.

跄踉
qiàng liàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước loạng choạng, không vững vàng (thường do say rượu, mất thăng bằng hoặc yếu sức)

To stagger or stumble (often due to drunkenness, loss of balance, or weakness).

走路不稳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跄踉 (qiàng liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung