Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拘守
Pinyin: jū shǒu
Meanings: Giữ chặt, tuân thủ nghiêm ngặt (luật lệ, quy tắc)., To strictly adhere to (rules, regulations)., ①拘泥地遵守;固守。[例]拘守礼法。*②拘留看管。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 句, 扌, 宀, 寸
Chinese meaning: ①拘泥地遵守;固守。[例]拘守礼法。*②拘留看管。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với quy tắc hoặc nguyên tắc.
Example: 他拘守原则,从不妥协。
Example pinyin: tā jū shǒu yuán zé , cóng bù tuǒ xié 。
Tiếng Việt: Anh ấy tuân thủ nguyên tắc, không bao giờ thỏa hiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ chặt, tuân thủ nghiêm ngặt (luật lệ, quy tắc).
Nghĩa phụ
English
To strictly adhere to (rules, regulations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拘泥地遵守;固守。拘守礼法
拘留看管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!