Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低利

Pinyin: dī lì

Meanings: Lãi suất thấp, Low interest rate, ①较少的利息。*②低息贷款。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 氐, 刂, 禾

Chinese meaning: ①较少的利息。*②低息贷款。

Grammar: Danh từ thường gặp trong tài chính.

Example: 银行提供了低利贷款。

Example pinyin: yín háng tí gōng le dī lì dài kuǎn 。

Tiếng Việt: Ngân hàng cung cấp khoản vay lãi suất thấp.

低利
dī lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãi suất thấp

Low interest rate

较少的利息

低息贷款

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...