Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国会

Pinyin: guó huì

Meanings: Quốc hội, cơ quan lập pháp của một quốc gia., National congress or legislative body of a country., ①全国性的议会。[例]第七十一届国会。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 囗, 玉, 云, 人

Chinese meaning: ①全国性的议会。[例]第七十一届国会。

Grammar: Danh từ chỉ tổ chức, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị.

Example: 国会通过了新法律。

Example pinyin: guó huì tōng guò le xīn fǎ lǜ 。

Tiếng Việt: Quốc hội đã thông qua luật mới.

国会
guó huì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quốc hội, cơ quan lập pháp của một quốc gia.

National congress or legislative body of a country.

全国性的议会。第七十一届国会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国会 (guó huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung