Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 代价
Pinyin: dài jià
Meanings: Cái giá phải trả để đạt được điều gì đó., The price or cost required to achieve something., ①为得到某种东西或实现某个目标而付出的钱物、精力等。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 弋, 介
Chinese meaning: ①为得到某种东西或实现某个目标而付出的钱物、精力等。
Grammar: Danh từ, thường đứng sau động từ hoặc giới từ để chỉ chi phí về vật chất hoặc tinh thần.
Example: 成功需要付出巨大的代价。
Example pinyin: chéng gōng xū yào fù chū jù dà de dài jià 。
Tiếng Việt: Thành công đòi hỏi phải trả một cái giá lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái giá phải trả để đạt được điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
The price or cost required to achieve something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为得到某种东西或实现某个目标而付出的钱物、精力等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!